Có 2 kết quả:

挤挤插插 jǐ jǐ chā chā ㄐㄧˇ ㄐㄧˇ ㄔㄚ ㄔㄚ擠擠插插 jǐ jǐ chā chā ㄐㄧˇ ㄐㄧˇ ㄔㄚ ㄔㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crowded tightly
(2) jam-packed

Từ điển Trung-Anh

(1) crowded tightly
(2) jam-packed